F2816 V4 Modem IP 3G 4G Four-Faith
F2816 V4 Modem IP 3G 4G Four-Faith
F2816 V4 là modem IP 3G 4G của hãng Four-Faith, là bản nâng cấp của model F2816 V2 hiện nay. Là thiết bị truyền dữ liệu đầu cuối không dây, sử dụng mạng di động công cộng 3G 4G để cung cấp cho người dùng đườn truyền dữ liệu không dây. Thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, cung cấp 2 ADC, 3 I/O, có thể thực hiện các chức năng của đầu vào và đầu ra kỹ thuật số, đầu ra xung, đầu vào tương tự, đếm xung … Hiện nay ở Việt Nam model F2816 V2 và F2816 V4 thường được sử dụng trong ngành điện, giúp đo đọc, truyền dữ liệu của công tơ điện tử, giúp cho việc kết nối được thuận tiện, nhanh chóng và dễ dàng. Là sản phẩm được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
Chức năng chính
Thiết bị truyền dữ liệu không dây chuẩn công nghiệp, hiệu xuất cao
Chip xử lý giao tiếp 32bit cấp công nghiệp, hiệu xuất cao
Mức tiêu thụ điện năng thấp
Khuôn vỏ kim loại, bảo vệ theo chuẩn IP30
Dải nguồn đầu vào rộng từ 5~36VDC
Thiết kế Watch dog
Anti-drop mechanism
Bảo vệ ESD 15KV cổng RS232/485
Bảo vệ ESD 15KV SIM/UIM
Tích hợp bảo vệ ngược chiều, quá áp nguồn
Chống sét cổng ăng ten (tùy chọn)
Giao diện đầu cuối công nghiệp
1 cổng RS232 và 1 cổng RS485
Hỗ trợ tùy chỉnh TTL, ADC
Cắm là chậy
Phần mềm quản lý trung tâm (tùy chọn)
Nhiều chế độ làm việc
Dễ dàng cấu hình
Hỗ trợ nâng cấp nối tiếp
Hỗ trợ TCP server
Truyền dự phòng trung tâm dữ liệu kép
Hỗ trợ APN
Hỗ trợ truyền đồng bộ đa trung tâm dữ liệu
Cung cấp 3 x DI/DO + 2 x ADC (DI/DO có thể được tùy chỉnh để đếm xung)
Hỗ trợ truy cập vào trung tâm dựa trên tên miền và địa chỉ IP
Ngăn xếp giao thức TCP/IP tiêu chuẩn được nhúng, hỗ trợ truyền dữ liệu trong suốt
F2116 V4 GPRS IP MODEM
Tần số: GSM850/900/1800/1900MHz, GSM phase 2/2+, GPRS class 10/12
Băng thông: 85.6Kbps
Công suất truyền: GSM850/900: <33dBm, GSM1800/1900: <30dBm
Độ nhậy: <-108dBm
F2816 V4 LTE IP MODEM
Tần số: LTE FDD, LTE TDD, EVDO, WCDMA, TD-SCDMA, CDMA1X, GPRS/EDGE
Băng thông:
LTE FDD:150Mbps(DL), 50Mbps(UL)
LTE TDD:130Mbps(DL), 35Mbps(UL)
DC-HSPA+:42Mbps(DL), 5.76Mbps(UL)
TD-HSPA+:4.2Mbps(DL), 2.2Mbps(UL)
EVDO Rev. A:3.1Mbps(DL), 1.8Mbps(UL)
Công suất truyền: <23dBm
Độ nhậy: <-98dBm
F2C16 V4 Cat.1 IP MODEM
Tần số: LTE FDD, LTE TDD, GSM/GPRS
Băng thông:
LTE FDD:10Mbps(DL), 5Mbps(UL)
LTE TDD:8.2Mbps(DL), 3.4Mbps(UL)
GPRS:85.6kbps(DL), 85.6kbps(UL) Transmit Power
Công suất truyền:
LTE FDD/TDD:23±1 dBm
GSM 900:32.5±1 dBm
DCS 1800:29.5±1 dBm
Độ nhậy:
LTE FDD/TDD:-98+1 dBm
GSM 900:-109.5 dBm
DCS 1800:-108 dBm
Thông số kỹ thuật
CPU: Bộ xử lý giao tiếp 32-bit cấp công nghiệp
FLASH: 512KB (Có thể tùy chỉnh thành 8MB)
SRAM: 256KB
Cổng nối tiếp:
1 cổng RS232 + 1 cổng RS485,với chế độ bảo vệ 15KV ESD
Data bit:5, 6, 7, 8
Stop bit:1, 1.5, 2
Check :None, Even, Odd
Tốc độ truyền:1200~230400 bits/s
Led chỉ thị: Power, Online, System
Ăng ten: SMA interface,Resistance= 50Ω
SIM/UIM : chuẩn khe cắm sim 1.8V/3V SIM/UIM, bảo vệ15KV ESD
Nguồn cấp: chuẩn DC 12V/0.5A dạng terminal
Dải nguồn: DC 5~36V
Giao tiếp:
20~65mA @12VDC (2G:20~40 mA 4G:20~65mA)
20~95mA @9VDC (2G:30~45 mA 4G:20~95mA)
Chế độ standby: 15~30 mA @12VDC, 20~40 mA @9VDC
Chế độ sleep: 5~17mA @12VDC, 6~22mA @9VDC
Kích thước: 91×58.5×22 mm (không gồm ăng ten)
Trọng lượng: 205g
Nhiệt độ hoạt động: -35ºC đến +75ºC
Nhiệt độ lưu trữ: -40ºC đến +85ºC
Độ ẩm trung bình: 95%
Mã đặt hàng:
F2116 V4 GPRS IP MODEM
F2816 V4 LTE IP MODEM
F2C16 V4 Cat.1 IP MODEM
F2816 V2 LTE IP MODEM
Mô hình ứng dụng