;

F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA IP MODEM

Modem IP F2403 WCDMA/HSDPA/HSUPA

F2403 là thiết bị truyền thông di động đầu cuối cung cấp giải pháp truyền dữ liệu trên mạng công cộng, nó được sản xuất và phát triển bởi hãng four-faith China.

Chức năng chính model GPRS F2403

Mạng WCDMA/HSDPA/HSUPA

Hỗ trợ APN / VPDN

Hỗ trợ cơ chế khôi phục tự động

Hỗ trợ nhiều cách kích hoạt trực tuyến: SMS, chuông và dữ liệu

Hỗ trợ 5 trung tâm dữ liệu cùng một lúc

Cổng RS232 / RS485 / RS422

Hỗ trợ các trung tâm dữ liệu kép, một bản sao lưu chính và một bản sao lưu khác

Cung cấp phần mềm quản lý cho quản lý từ xa

MODEM IP GPRS F2103

Tiêu chuẩn và băng tần: EGSM 900/GSM 1800MHz, GSM 850/900/1800/1900MHz(optional) Compliant to GSM phase 2/2+ GPRS class 10, class 12(optional)

Băng thông: 85.6Kbps

TX power: GSM850/900:<33dBm, GSM1800/1900:<30dBm

RX sensitivity <-107dBm

MODEM IP CDMA F2203

Tiêu chuẩn và băng tần: CDMA2000 1xRTT 800MHz, 450MHz(optional)

Băng thông: 153.6Kbps

TX power: <30dBm

RX sensitivity <-104dBm

MODEM IP WCDMA F2403

Tiêu chuẩn và băng tần: UMTS/WCDMA/HSDPA/HSUPA/HSPA+ 850/1900/2100MHz, 850/900/1900/2100MHz(optional), GSM 850/900/1800/1900MHz, GPRS/EDGE CLASS 12

Băng thông:

DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps

HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps

HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps

UMTS: 384Kbps

TX power: <24dBm

RX sensitivity <-109dBm

MODEM IP EVDO F2603

Tiêu chuẩn và băng tần: CDMA2000 1X EVDO Rev A 800MHz, 800/1900MHz(optional), 450MHz(optional), CDMA2000 1X EVDO Rev B 800/1900MHz(optional), CDMA2000 1X RTT, IS-95 A/B

Băng thông:

EVDO Rev. A: Download speed 3.1Mbps, Upload speed 1.8Mbps

EVDO Rev. B: Download speed 14.7Mbps, Upload speed 5.4Mbps (optional)

DC-HSPA+: Download speed 42Mbps, Upload speed 5.76Mbps

HSPA+: Download speed 21Mbps, Upload speed 5.76Mbps

HSDPA: Download speed 7.2Mbps, HSUPA: Upload speed 5.76Mbps

UMTS: 384Kbps

TX power: <23dBm

RX sensitivity <-104dBm

Hệ thống phần cứng:

CPU: công nghiệp 16/32 bits CPU

FLASH: 512KB

SRAM: 256KB

Dạng giao diện:

Cổng nối tiếp:

1 cổng RS232 và 1 cổng RS485( hoặc cổng RS422), 15KV ESD protection

Data bits: 5, 6 ,7, 8

Stop bits: 1, 1.5, 2

Parity: none, even, odd, space, mark

Baud rate: 110~230400 bps

LED chỉ thị: “Power”, “ACT”, “Online”

Ăng ten:

Standard SMA female interface, 50 ohm, lighting protection(optional)

SIM/UIM:

Standard user card interface, support 1.8V/3V SIM/UIM card, 15KV ESD protection

Nguồn:

Standard 3-PIN power jack, reverse-voltage and over voltage protection

Nguồn cấp:

Nguồn: DC 12V/0.5A

Khoảng nguồn: DC 5~35V

Giao diện vật lý:

Vỏ: hợp kim, bảo vệ theo chuẩn IP30

Kích thước: 91×58.5×22 mm

Trọng lượng: 205g

Giới hạn môi trường làm việc:

Nhiệt độ hoạt động: -35~+75ºC(-31~+167℉)

Nhiệt độ lưu trữ: -40~+85ºC (-40~+185℉)

Độ ẩm trung bình: 95% ( không ngưng tụ)

 

->Tham khảo thêm các Model GPRS IP, Model 3G, 4G, GSM RTU… mà công ty chúng tôi cung cấp:

+ Modem GPRS IP F2114

https://switchquang.com/products/f2114-gprs-ip-modem/

+ Modem Zigbee IP F8914

https://switchquang.com/products/f8914-zigbee-ip-modem/

+ Modem Router wifi F5934

https://switchquang.com/products/f5934-router-wifi-su-dung-trong-linh-vuc-m2m/

+ Modem GPRS RTU F2164

https://switchquang.com/products/f2164-gprs-rtu/

+ Modem GSM F1003

https://switchquang.com/products/f1003-gsm-modem/

+ Modem GPRS IP 2103

https://switchquang.com/products/f2103-gprs-ip-modem/

+ Modem IP 3G WCDMA F2403

https://switchquang.com/products/f2403-wcdma-3g-ip-modem/

+ Modem IP GPRS + GSM F7114

https://switchquang.com/products/f7114-gpsgprs-ip-modem/

+ Router 3G công nghiệp F3427

https://switchquang.com/products/router-3g-cong-nghiep-f3427/

+ Router HSPA công nghiệp F3425

https://switchquang.com/products/router-hspa-cong-nghiep-f3425/

+ Modem WCDMA/HSDPA/HSUPA

https://switchquang.com/products/f3424-wcdmahsdpahsupa/