Cáp quang phòng nổ 4core MGTSV-4B1.3/4
Cáp quang phòng nổ 4core MGTSV-4B1.3/4
Đây là loại cáp quang chống cháy nổ 4core single mode, thường được sử dụng trong môi trường hầm mỏ, có khả năng chống cháy, chống nổ giúp cho an toàn hệ thống. Cáp quang phòng nổ MGTSV-4B1.3/4 thiết kế sử dụng lõi chịu lực trung tâm, thường dùng để trôn hoặc luồn ống, cống.
Hình ảnh mặt cắt
Thông số kỹ thuật
STT. | Thông số | Đơn vị | Hiệu xuất | |
G.652D | ||||
1 | 模场直径Mode Field Diameter | 1310nm | μm | 9.2±0.4 |
1550nm | μm | 10.4±0.5 | ||
2 | 包层直径Cladding Diameter | μm | 124.8±0.7 | |
3 | 包层不圆度Cladding Non-Circularity | % | ≤0.7 | |
4 | 芯/包层同心度误差Core-Cladding Concentricity Error | μm | ≤0.5 | |
5 | 涂覆层直径Coating Diameter | μm | 245±5 | |
6 | 涂覆层不圆度Coating Non-Circularity | % | ≤6.0 | |
7 | 包层/涂覆层同心度误差Cladding-Coating Concentricity Error | μm | ≤12.0 | |
8 | 光缆截止波长Cable Cutoff Wavelength | nm | λcc≤1260 | |
9 | 衰减系数Attenuation(max.) | 1310nm | dB/km | ≤0.36 |
1550nm | dB/km | ≤0.25 |
Thông số sợi cáp
项目 Items | 指标 Specifications | |
光纤芯数 Fiber Count | 4 | |
着色涂覆光纤
Colored Coating Fiber |
外径 Dimension | 250µm±15µm |
颜色 Color | 蓝Blue、橙Orange、绿Green、棕Brown、 | |
松套管
Loose Tube |
外径 Dimension | 1.95mm±0.05mm |
材料 Material | PBT | |
颜色 Color | 蓝 Blue | |
填充绳
Filler |
外径 Dimension | 1.95mm±0.05mm |
材料 Material | PP | |
颜色 Color | 本 Natural | |
中心加强元件
Central Strength Member |
外径 Diameter | 1.5mm |
材料 Material | 钢丝 Steel | |
内护套
Inner Jacket |
外径 Dimension | 9.5mm±0.3mm |
材料 Material | PE | |
颜色 Color | 黑 Black | |
外护套
Outer Jacket |
外径 Dimension | 11.8mm±0.5mm |
材料 Material | PVC | |
颜色 Color | 蓝 Blue |
Môi trường làm việc
项目 Items | 单位 Unite | 参数值 Specifications |
拉伸(长期) Tension(Long Term) | N | 600 |
拉伸(短期) Tension(Short Term) | N | 1500 |
压扁(长期) Crush(Long Term) | N/10cm | 300 |
压扁(短期) Crush(Short Term) | N/10cm | 1000 |
最小弯曲半径(动态) Min. Bend Radius(Dynamic) | mm | 20D |
最小弯曲半径(静态) Min. Bend Radius(Static) | mm | 10D |
安装温度 Installation Temperature | ℃ | -10~+50 |
工作温度 Operating Temperature | ℃ | -20~+60 |
储存温度 Storage Temperature | ℃ | -20~+60 |
Tham khảo thêm các loại cáp quang khác: https://switchquang.com/category_products/cap-quang/