;

Bộ chuyển đổi quang IEEE C37.94 sang E1 G.703 SM

Bộ chuyển đổi quang IEEE C37.94 sang E1 G.703 SM

Fiber optic IEEE C37.94 – G.703 E1 Multiplexer Model 21-291 là thiết bị tách ghép kênh quang qua E1

Kết nối 2 sợi quang IEEE C37.94 độc lập qua 1 luồng E1

Tuân thủ tiêu chuẩn lắp đặt trong trạm biến áp

Cài đặt Rack 19inch với độ sâu 200mm

Phạm vi cung cấp nguồn duy nhất từ 48VDC đến 230VAC

IEEE C37.94

Giao diện sợi quang tuân theo chuẩn IEEE C37.94-2002, tiêu chuẩn IEEE cho tốc độ N*64 Kilobit trên mỗi giây. Giao diện cáp quang giữa thiết bị Teleprotection và Multiplexer mô tả như một trạm nội bộ truyền thông liên kết  Teleprotection và Multiplexer

E1 G.703/704

G.703 tuân theo chuẩn  ITU mô tả các đặc tính vật lý và đặc tính điện của các giao diện kỹ thuật số phân cấp theo tỉ lệ lên đến 140Mbps. G.704 mô tả các cấu trúc khung trên giao diện G.703 lên đến 45Mbps, E1 mô tả một điện kế giao diện G.703  với khung G.704 ở tốc độ 2048kbps thường được sử dụng trong viễn thông.

Chức năng

21-219 là modem ghép kênh quang 1 E1 G.703 / 704 và 2 cổng quang IEEE C37.94. Hai cổng quang IEEE được ánh xạ đầy đủ vào cấu trúc khung tiêu chuẩn G.704 của cổng E1 cho phép thêm SDH, ghép PDH, thêm PDH.

Liên kết sợi quang

Tốc độ truyền dữ liệu 2048kbps

Giao thức IEEE C37.94

Sợi quang 50/125µm hoặc 62,5/125µm, đầu nối ST

Optical System Budget 13dB in 62,5/125µm. 9dB in 50/125µm fiber

Khoảng cách truyền thông thường 0-2km (3dB system margin for 50/125µm and 6dB for 62,5/125µm)

Galvanic

Galvanic Data speed 2048kbps

Galvanic Protocol G.703, E1

Connector 2 x BNC , Coaxial cable

Nguồn cấp

DC 48V DC sang 250V DC, ±20%

AC 230V AC , ±20%, 50 60 Hz

Kết nối AC IEC 320, 3-pin

Môi trường làm việc

Nhiệt độ hoạt động -25 đến +55°

Nhiệt độ lưu trữ -40 đến +85°

Độ ẩm tương đối 5 đến 95%

Độ ẩm lưu trữ 5 đến 95% không ngưng tụ

Tuân thủ CE

Immunity EN 61000-6-2

Emission EN 61000-6-4

LVD EN 50187; RIV=250 V OVC=III

Phép thử

Vibration IEC 60255-21-1 Class 2

Shock IEC 60255-21-2 Class 2

Seismic IEC 60255-21-3 Class 2

Tuân thủ EMC

ESD IEC 60255-22-2 Class 3, contact 6kV, air 8kV

Radiated IEC 60255-22-3 / IEEE/ANSI C37.94.2; 35V/m

Burst Power IEC 60255-22-1 Class III

Burst Communication IEC 60255-22-1 Class II; 0,5kV diff; 1kV common mode

Fast Transient Power IEC 60255-22-4 Class IV

Fast Transient Communication IEC 60255-22-4 Class II; 1kV

Cách ly điện

Dielectric Test IEC 60255-5, 2,0kV 1min

Impulse Voltage Test IEC 60255 / EN50178 5kV / 6 kV

Insulation Resistance IEC 60255-5; > 100Mohm at 500VDC

Kích thước và khuôn vỏ

Kích thước: Height 45mm, Width 483mm, Without brackets 380mm, Depth 173mm

Trọng lượng: 3 kg

Thông tin đặt hàng

60-00-7161      21-219 : Quang IEEE C37.94 sang E1 G.703 820nm MM

60-00-7119      21-219 : Quang IEEE C37.94 sang E1 G.703 1300nm ELED