Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp Planet 10/100M
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp Planet 10/100M
IFT-802T/IFT-802TS15/IFT-805AT là dòng thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp 10/100M của hãng Planet – Đài Loan sản xuất, thiết bị cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100Base-TX và 1 cổng Quang 100ASE-FX.
Bộ chuyển đổi quang điện Planet được thiết kế theo chuẩn công nghiệp, với khả năng chống chịu nhiệt độ cao, áp suất lớn … chế độ bảo vệ IP30, mức độ tiêu thụ điện năng thấp, khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng. Chúng thường được sử dụng trong các hệ thống camera giám sát ngoài trời, hệ thống điện công nghiệp, tự động hóa …
Chức năng chính
Cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100BASE-T RJ45
Cung cấp 1 cổng Quang SC 100M Multimode 2KM với Model IFT-802T
Cung cấp 1 cổng Quang SC 100M Singlemode 15KM với Model IFT-802TS15
Cung cấp 1 cổng Quang SFP 100M với Model IFT-805AT
Thiết kế nguồn 12~48VDC, chế độ dự phòng
Khoảng nhiệt độ làm việc từ -40 đến +75 độ C
Rele cảnh báo
Chế độ bảo vệ cổng 6KV ESD
Tương thích chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u
Tự động kết nối MDI/MDI-X
Kích thước khung tối đa là 1522bytes
Cơ chế lưu trữ và chuyển tiếp
Giao thức CSMA/CD
Thông số kỹ thuật bộ chuyển đổi
Cổng 10/100Base-TX | 1 cổng RJ-45 tự động kết nối MDI / MDI-X |
Cổng 100Base-FX | IFT-802T: 1 giao diện SC IFT-802TS15: 1 giao diện SC IFT-805AT: 1 giao diện SFP |
Loại cổng Quang | IFT-802T: SC / multi-mode IFT-802TS15: SC / single-mode IFT-805AT: Phụ thuộc Module quang |
Khoảng cách truyền | IFT-802T: 2km IFT-802TS15: 15km IFT-805AT: Phụ thuộc Module quang |
Bước sóng quang | IFT-802T: 1310nm IFT-802TS15: 1310nm IFT-805AT: Phụ thuộc Module quang |
Launch Power (dBm) | Max IFT-802T: -14 IFT-802TS15: 0 Min IFT-802T: -20 IFT-802TS15: -20 Vary on module IFT-805AT |
Độ nhậy thu (dBm) | IFT-802T: -32 IFT-802TS15: -32 IFT-805AT: Phụ thuộc Module quang |
Tối đa nguồn vào (dBm) | IFT-802T: -14 IFT-802TS15: 0 IFT-805AT: Phụ thuộc Module quang |
Kích thước (W x D x H) | 135 x 85 x 32 mm |
Trọng lượng | 430g |
Cài đặt | DIN rail hoặc treo tường |
Kích thước khung tối đa | 1522bytes |
Điều khiển luồng | Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x pause frame for full duplex |
Khuôn vỏ | IP-30 slim type metal case |
LED chỉ thị | Hệ thống •Power 1 (Green) •Power 2 (Green) •Fault (Green) 1 cổng Ethernet •10/100 (Green) •LNK/ACT (Green) 1 cổng Quang •100 (Green) •LNK/ACT (Green) |
Nguồn vào | 12 to 48V DC, dự phòng nguồn, bảo vệ nguồn |
Công suất tiêu thụ | 3 watts/ 10BTU (maximum) |
Chế độ bảo vệ | ESD (Ethernet): 6KV DC Surge (Power): 6KV DC |
Tốc độ truyền | Cáp mạng •10/20Mbps for half / full-duplex •100/200Mbps for half / full duplex Cáp quang •200Mbps for full-duplex |
Cáp kết nối | 10/100Base-TX: •2-pair UTP Cat. 3, 4, 5 (100 meters, max.) •EIA/TIA-568 100-ohm STP (100 meters, max.) 100Base-FX: •IFT-802T: Multi-mode optical fiber 62.5/125μm / 50/125μm (2km) •IFT-802TS15: Single-mode optical fiber 9/125μm (15km) •IFT-805AT: SFP slot (depending on SFP module) |
Chứng chỉ chất lượng | FCC Class A, CE Class A |
Tương thích chuẩn | IEEE 802.3 10Base-T IEEE 802.3u 100Base-TX / 100Base-FX IEEE 802.3x flow control and back pressure |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-32 (Free Fall) IEC60068-2-27 (Shock) IEC60068-2-6 (Vibration) |
Nhiệt độ hoạt động | -40 đến +75 độ C |
Độ ẩm trung bình | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Nhiệt độ lưu trữ | -40 đến +85 độ C |
Độ ẩm lưu trữ | 5 đến 95% không ngưng tụ |
Thông tin đặt hàng | |
IFT-802T | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 10/100M, Multimode 2KM, SC |
IFT-802TS15 | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 10/100M, Singlemode 15KM, SC |
IFT-805AT | Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 10/100M, SFP |
Tùy chọn module quang | |
MFB-TFX | SFP-Port 100Base-FX Module; LC, Multi-Mode (1310nm) – 2km <br> (-40~75℃) |
MFB-TF20 | SFP-Port 100Base-FX Module; LC, Single Mode (1310nm) – 20km <br> (-40~75℃) |
MFB-FX | SFP-Port 100Base-FX Module; LC, Multi-Mode (1310nm) – 2km <br> (0~50℃) |
MFB-F20 | SFP-Port 100Base-FX Module; LC, Single Mode (1310nm) – 20km <br> (0~50℃) |
MFB-F40 | SFP-Port 100Base-FX Module; LC, Single Mode (1310nm) – 40km <br> (0~50℃) |
MFB-F60 | SFP-Port 100Base-FX Module; LC, Single Mode (1310nm) – 60km <br> (0~50℃) |
MFB-FA20 | SFP-Port 100Base-BX Module; WDM / Bidi LC, Single Mode (TX:1310nm, RX:1550nm) – 20km (0~50℃) |
MFB-FB20 | SFP-Port 100Base-BX Module; WDM / Bidi LC, Single Mode (TX:1550nm, RX:1310nm) – 20km (0~50℃) |
Mô hình ứng dụng