Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp ONV-IPS33021F
Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp ONV-IPS33021F
ONV-IPS33021F là một trong những model chuyển đổi quang điện công nghiệp của hãng ONV – China, thiết bị cắm là chậy, không có chức năng quản lý cấu hình. Bao gồm 1 cổng mạng RJ45 10/100/100M và 1 cổng quang SFP 1000M. Thiết bị có hỗ trợ nguồn dự phòng, cài đặt Din-Rail theo chuẩn công nghiệp. Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp được thiết kế để có thể làm việc liên tục trong môi trường công nghiệp, khí hậu khắc nghiệt … chế độ bảo vệ theo tiêu chuẩn IP40, nguồn đôi dự phòng, tiêu thụ điện năng thấp và không có quạt làm mát, thời gian làm việc khoảng 35 năm, chế độ bảo hành 5 năm.
Chức năng chính
Tất cả các cổng hỗ trợ tốc độ gigabit ethernet và gigabit quang
Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
Hỗ trợ full-duplex based on IEEE802.3x and half-duplex based on backpressure
Nguồn đôi dự phòng
Tiêu chuẩn CE, FCC, RoHS.
Thiết kế không quạt, tiêu thụ điện năng thấp, vỏ hợp kim nhôm
Bảng điều khiển thân thiện với người dùng, đèn LED hiển thị tình trạng làm việc của thiết bị
Thông số kỹ thuật
Model | ONV-IPS33021F |
Giao diện | |
Số cổng | 1 cổng Giga Ethernet 10/100/1000Base-TX RJ45
1 cổng Quang SFP Gigabit 1000Base-FX 2 bộ nguồn DC dự phòng V+, V- (khối giao diện 5 chân) |
Cổng ethernet | 10/100/1000Base-T auto-sensing, full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption |
Cáp đồng xoắn đôi | 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP(≤100 meter)
100BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) 1000BASE-T: Cat5e or later UTP(≤100 meter) |
Cổng quang | Giao diện SFP, tùy chọn SFP |
Cáp quang/ khoảng truyển | Multi mode: 850nm / 0 ~ 550M, 1310nm / 0~2km
single mode: 1310nm / 0 ~ 40KM, 1550nm / 0 ~ 120KM |
Chip Parameter | |
Giao thức mạng | IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T
IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3ab 1000Base-TX IEEE802.3z 1000Base-X, IEEE802.3x |
Chế độ | Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed) |
Dung lượng | 8Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp @64byte | 2.98Mpps |
MAC | 8K |
Bộ nhớ đệm | 1M |
Khung Jumbo | 10K |
LED chỉ thị | Power:PWR (green), network: Link, Link/Act (yellow) |
Nguồn nuôi | |
Nguồn | 12-48VDC, khối nguồn 5 chân, chống đảo chiều nguồn |
Tiêu hao | Standby<3W, Full load<5W |
Nguồn cấp | Tùy chọn nguồn công nghiệp 24V/24W |
Môi trường làm việc | |
Nhiệt độ / độ ẩm làm việc | -40~ đến 80°C; 5%~90% RH không ngưng tụ |
Nhiệt độ / độ ẩm lưu trữ | -40~ đến 85°C; 5%~95% RH không ngưng tụ |
Kích thước (L*W*H) | 119*100*30mm |
Trọng lượng | <0.5 kg / <0.7 kg |
Cài đặt | Desktop, DIN rail |
Tiêu chuẩn đáp ứng công nghiệp | |
Lightning protection / protection level | Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40
IEC61000-4-2(ESD):±8kV contact discharge,±15kV air discharge IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz) IEC61000-4-4(EFT): power cable:±4kV; data cable:±2kV IEC61000-4-5(Surge):power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable:±4kV IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz) IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV,DM 1kV IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s FCC Part 15/CISPR22(EN55022):Class A IEC61000-6-2(Common Industrial Standard) |
Phép thử cơ học | IEC60068-2-6 (anti vibration), IEC60068-2-27 (anti shock)
IEC60068-2-32 (free fall) |
Chứng nhận | CCC;CE mark, commercial; CE/LVD EN60950;FCC Part 15 Class B; RoHS |
Bảo hành | 5 năm, bảo trì chọn đời |
Mô hình ứng dụng
Thông tin đặt hàng
ONV-IPS33021F Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Giga ethernet + 1 cổng SFP Gigabit
ONV-IPS33032F Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng Giga ethernet + 1 cổng SFP Gigabit
Tham khảo thêm các loại bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp mà công ty chúng tôi cung cấp:
https://switchquang.com/category_products/bo-chuyen-doi-quang-dien-cong-nghiep/