;

Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp EW-IS1302-1FE

Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp EW-IS1302-1FE

EW-IS1302-1FE là thiết bị chuyển đổi quang điện công nghiệp cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100M và 1 cổng Quang SC 100M. Thiết kế theo chuẩn công nghiệp, chế độ bảo vệ IP40, mức độ tiêu thụ điện năng thấp, khoảng nhiệt độ và điện áp làm việc rộng. Bộ chuyển đổi quang điện unmanaged, plug and play, dễ dàng sử dụng, vận hành. Bộ chuyển đổi quang điện EW-IS1302-1FE được sử dụng cho các ứng dụng camera giám sát ngoài trời, các hệ thống điện tự động hóa, công nghiệp công nghệ cao …

Chức năng chính

Cung cấp 1 cổng Ethernet 10/100M RJ45

Cung cấp 1 cổng Quang SC 155M

Dung lượng chuyển mạch 1.2Gbps, địa chỉ MAC 1K

Khoảng nguồn 12~57VDC, giao diện 5Pin, chế độ dự phòng

Cài đặt Din-rail, chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40

Thông số EW-IS1302-1FE

Số cổng 1 cổng 10/100Base-TX RJ45 port (Data)

1 cổng 155M uplink SC (Data)

2 khối V+, V- giao diện dự phòng nguồn DC (5 Pin Phoenix terminal)

Cáp mạng 10BASE-T: Cat3,4,5 UTP (≤100 meter)

100BASE-T: Cat5e or later UTP (≤100 meter)

Cổng Ethernet 10/100Base-TX, auto-sensing, Full/half duplex MDI/MDI-X self-adaption
Cổng Quang Mặc định là single-mode dual-fiber 20km, SC
Cáp quang/ khoảng cách truyền Multi-mode: 850nm 0~500M; 1310nm 0~2kM;

single mode: 1310nm 0~40KM,1550nm 0-120KM.

Giao thức mạng IEEE802.3 10BASE-T, IEEE802.3i 10Base-T,

IEEE802.3u 100Base-TX, IEEE802.3u 100Base-FX,

IEEE802.3x

Chế độ Lưu trữ và chuyển tiếp (Full Wire Speed)
Dung lượng chuyển mạch 1.2Gbps
Tốc độ chuyển tiếp @64byte 0.47Mpps
MAC 1K
Bộ nhớ đệm 768K
Khung Jumbo 9.2K
LED chỉ thị Power: PWR (green), Network: Link (yellow), Fiber port : L/A  (green) ,

 

Điện áp 12-57VDC; 5 Pin industrial Phoenix terminal, support anti-reverse protection.
Nhiệt độ/ độ ẩm hoạt động -40 đến +75°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ
Nhiệt độ/ độ ẩm lưu trữ -40 đến +85°C; 5% đến 90% RH không ngưng tụ
Kích thước (L*W*H) 119*100*30mm
Trọng lượng <0.3 kg / <0.6 kg
Cài đặt Desktop, DIN rail
Tiêu chuẩn công nghiệp Lightning protection: 6KV 8/20us; Protection level: IP40

IEC61000-4-2(ESD): ±8kV contact discharge, ±15kV air discharge

IEC61000-4-3(RS):10V/m(80~1000MHz)

IEC61000-4-4(EFT): power cable: ±4kV; data cable: ±2kV

IEC61000-4-5(Surge): power cable:CM±4kV/DM±2kV; data cable: ±4kV

IEC61000-4-6(radio frequency transmission):10V(150kHz~80MHz)

IEC61000-4-8(power frequency magnetic field):100A/m;1000A/m ,1s to 3s

IEC61000-4-9(pulsed magnet field):1000A/m

IEC61000-4-10(damped oscillation):30A/m 1MHz

IEC61000-4-12/18(shockwave):CM 2.5kV, DM 1kV

IEC61000-4-16(common-mode transmission):30V; 300V,1s

FCC Part 15/CISPR22(EN55022): Class A

IEC61000-6-2(Common Industrial Standard)

Phép thử cơ học IEC60068-2-6 (anti vibration)

IEC60068-2-27 (anti shock)

IEC60068-2-32 (free fall)

Chứng chỉ CCC; CE mark, commercial; CE/LVD EN60950; FCC Part 15 Class B; RoHS;
Bảo hành 5 năm

Thông tin đặt hàng

EW-IS1302-1FE      Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 1 cổng Ethernet 10/100M

EW-IS1303-2FE      Bộ chuyển đổi quang điện công nghiệp 2 cổng Ethernet 10/100M

Thibft kế web bởi Hoangweb.com