Bộ chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO sang Quang HM-PT
Bộ chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO sang Quang HM-PT
HM-PT là thiết bị chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO sang Quang, tùy chọn giao diện cổng Quang SC/FC/ST, bao gồm 4/8 cổng E1 và 4 cổng Ethernet giao diện RJ45/BNC, giao tiếp Ethernet phân chia VLAN, chia sẻ dữ liệu cổng. HM-PT giúp mở rộng khoảng cách truyền, kết nối của hệ thống điện thoại analog cho khách hàng một cách nhanh chóng, tiết kiệm chi phí đầu tư. Được sử dụng nhiều trong các hệ thống của quân đội, công an, trong các trạm biến áp …nơi mà vẫn đang sử dụng tín hiệu thoại analog.
Bộ chuyển đổi 30 cổng thoại FXS/FXO của hãng Humanity – China sản xuất và được công ty chúng tôi nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam. HM-PT được thiết kế chuẩn Rack 19inch, 1U, không có quạt làm mát, khoảng nhiệt độ làm việc rộng, điện áp tiêu thụ thấp, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì.
Chức năng chính HM-PT
Cung cấp tùy chọn 4 hoặc 8 cổng E1 chuẩn G.703
Cung cấp tùy chọn 4 cổng Ethernet 100M
Cung cấp tối đa 30 cổng thoại FXO và FXS
Tùy chọn các dịch vụ: Hotline, N*64K…
Thiết kế chuẩn Rack 19inch 1U
Dual nguồn AC, DC hoặc AC+DC
Cổng Ethernet 10/100M, chế độ full/half duplex, hỗ trợ VLAN
Cổng Ethernet hỗ trợ tự động kết nối MDIX (cáp thẳng, cáp chéo)
Cấu hình điểm tới điểm
Cổng thoại hỗ trợ cổng O và cổng S, cổng O kết nối switch và cổng S kết nối điện thoại của người dùng
Khoảng cách kết nối tín hiệu FXS/FXO lên đến 120KM với cáp quang Singlemode
Tùy chọn giao diện kết nối quang SC/FC/ST, SM, MM hoặc WDM
Thông số kỹ thuật
Cổng Quang
Số cổng: 02 cổng (Chế độ 1+1 tùy chọn)
Tốc độ truyền: 150Mbps
Giao diện: SC/FC/ST
Cáp quang: Multimode 50/125um, 62.5/125um, Singlemode 8/125um, 9/125um
Bước sóng quang: 850nm, 1310m,, 1550nm
Model mặc định cổng SC dual-fiber 40KM 1310nm
Cổng Ethernet 10/100Base-T
Số cổng: 04 cổng
Tốc độ: 10/100M, tự động tương thích full/duplex
Giao thức: IEEE 802.3, IEEE 802.1Q (VLAN)
Địa chỉ MAC: 4096
Độ dài gói: 64byte~1916byte
Giao diện vật lý: RJ45, hỗ trợ tự động kết nối MDIX
Giao diện E1
Số cổng: 4E1 hoặc 8E1
Tương thích chuẩn: G.703
Mã hóa: HDB3
Giao diện đầu nối: tùy chọn RJ45 120ohm/ BNC 75ohm
Cổng FXS/FXO
Connector: RJ45
Impedance: 200Ω +680Ω ‖ 0.1uF
Frequency character: 300-3400Hz( -0.6-+3dB)
Weighted noise: ≤-65dBmop
Interface loop resistance: ≤1800Ω
Cổng Ethernet tốc độ thấp N*64K (tùy chọn)
Giao diện: RJ45
Băng thông: NX64Kbps, N=1-30
Bảng địa chỉ MAC: 1024
Thời gian lão hóa địa chỉ MAC: 5 minutes
Kích thước độ dài gói: 64byte~2024byte
VLAN: hỗ trợ VLAN trong suốt
Cổng 2/4 dây E/M (tùy chọn)
Input impedance: 600Ω
2 wire RX signal A/D gain: 0db; TX D/A gain: 0db;
4 wire RX A/D gain: 7-14db, TX D/A gain: +4db
Tolerance common-mode voltage in audio wire: 300V
CMRR: better than 55db.
Magnet phone (tùy chọn)
Connector: RJ45
Input impedance(normal non ringing status): 600Ω
Return loss: 40dB
Frequency: 300-3400Hz( -0.6-+3dB)
Ring voltage: ≤ 90V
Ring frequency: 20Hz to 90Hz
Cổng RS232 (tùy chọn)
Connector: RJ45
Transmitting output voltage: ± 15V Receiving input voltage: ± 15V
The maximum rate of transmitting and receiving:
38.4Kbps
Cổng RS485 (tùy chọn)
Connector: RJ45
Receiver input sensitivity: maximum ± 200mV
Receiver output current, IO: ± 10mA
The maximum transmitting and receiving rate: 38.4Kbps
Cổng quản lý: RJ45 cho quản lý và cấu hình
Môi trường làm việc
Nguồn nuôi: tùy chọn dual AC, DC, AC+DC
Tiêu hao nguồn: <=30Watts
Nhiệt độ làm việc: 0℃ đến +70℃
Độ ẩm trung bình: ≤90% (không ngưng tụ)
Kích thước: 483mm(length)× 44mm(height)× 260mm(depth)
Cài đặt: Rack 19inch 1U
Thông tin đặt hàng
HM-PT4B Bộ chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO + 4 cổng E1 + 4 cổng Ethernet sang Quang, E1 RJ45
HM-PT8B Bộ chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO + 8 cổng E1 + 4 cổng Ethernet sang Quang, E1 RJ45
HM-PT4U Bộ chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO + 4 cổng E1 + 4 cổng Ethernet sang Quang, E1 DB37/BNC
HM-PT8U Bộ chuyển đổi 30 cổng FXS/FXO + 8 cổng E1 + 4 cổng Ethernet sang Quang, E1 DB37/BNC
*Tùy chọn cho khoảng cách kết nối quang, số sợi quang, nguồn AC hoặc DC …
Mô hình ứng dụng